アラミド繊維 (n)
アラミドせんい [TIÊM DUY]
◆ sợi aramid (hóa học); chất xơ
アラミド繊維の種類
Chủng loại của sợi hóa học aramid
アラミド繊維から作った紙
Giấy này được làm từ sợi hóa học aramid .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao