アラブ (n, adj-no)
◆ Ả rập
アメリカのアラブ・イスラム世界との関係を良好にする
cải thiện mối quan hệ của Mỹ với các nước đạo hồi
アフリカ経済開発アラブ銀行
ngân hàng Ả rập phát triển kinh tế ở Châu Phi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao