アラブ首長国連邦 (n)
アラブしゅちょうこくれんぽう [THỦ TRƯỜNG QUỐC LIÊN BANG]
◆ các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
アラブ首長国連防通信社
thông tấn xã các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất
アラブ首長国連防の航空交通管制部
trung tâm kiểm soát giao thông hàng không của các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao