アラブ人 (n)
アラブじん [NHÂN]
◆ người Ả-rập
シーア派アラブ人
những người Ả rập đi theo đạo hồi Shia
アラブ人のイスラム教徒コミュニティー
cộng đồng tín đồ đạo hồi của người Ả rập
イスラエル人とアラブ人の中には平和共存を享受している人もいる
vẫn có những người Do Thái và người Ả rập thích chung sống hòa bình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao