アラビア馬 (n)
アラビアうま [MÃ]
◆ ngựa Ả-rập
アラビアのサラブレッド種
giống ngựa thuần chủng Ả rập
アラビアの競馬
ngựa đua Ả rập
アラビア馬の牧場
trại nuôi ngựa Ả rập .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao