アラビア語 (n)
アラビアご [NGỮ]
◆ tiếng Ả-rập
アラビア語圏
thế giới nói tiếng Ả rập
イアンは3カ月でアラビア語を学ぶという野望に乗り出した
Ian có tham vọng học tiếng Ả rập trong 3 tháng
アラビア語の語法に適合させる
theo ngữ pháp của tiếng Ả rập .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao