アラビアコーヒーのき (n)
アラビアコーヒーの木
◆ cây cà phê
アラビアコーヒーの木が茂った
Cây cà phê mọc um tùm
アラビアコーヒーの木で囲まれた家
Ngôi nhà bị bao quanh bởi vườn cà phê .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao