アラビアもじ (n)
アラビア文字
◆ hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビア文字で論文を書く
Viết luận văn bằng chữ ẩ Rập
アラビア文字を表す通信用語
Thuật ngữ viễn thông thể hiện bằng chữ viết ả Rập; アラビア文字があるPC
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao