アラキドンさん (n)
アラキドン酸
◆ axit arachidonic
アラキドン酸レベル
nồng độ của axit arachidonic
アラキドン酸代謝物
chất chuyển hóa axit arachidonic
アラキドン酸量
lượng axit arachidonic .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao