アメリカ野牛 (n)
アメリカやぎゅう [DÃ NGƯU]
◆ trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
野牛肩
vai trâu rừng
野牛放牧場
bãi thả trâu
野牛を狩る
săn bắn trâu rừng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao