アメリカ輸出入銀行 (n)
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう [THÂU XUẤT NHẬP NGÂN HÀNH]
◆ ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アメリカ輸出入銀行のATMカード
Thẻ rút tiền mặt của ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アメリカ輸出入銀行で働く
Làm việc tại ngân hàng xuất nhập khẩu của Mỹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao