アメリカ航空宇宙局 (n)
アメリカこうくううちゅうきょく [HÀNG KHÔNG VŨ TRỤ CỤC]
◆ Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アメリカ航空宇宙局のエンジニアとしてその情報を得る
Lấy thông tin với tư cách của một kỹ sư thuộc Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ NASA .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao