アメリカ合衆国 (n)
アメリカがっしゅうこく [HỢP CHÚNG QUỐC]
◆ Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
私の生まれはイギリスだが、アメリカ合衆国で育った
Tôi được sinh ra ở Anh nhưng lại lớn lên ở Mỹ
彼はアメリカ合衆国の愛国者だった
anh ấy là một người Mỹ yêu nước
Từ đồng nghĩa của アメリカ合衆国
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao