アメリカじん (n)
アメリカ人
◆ người Mỹ
1980年に一人のアメリカ人がこのコンクールに入賞している。
Vào năm 1980, một người Mỹ đã giành giải quán quân trong cuộc thi này
アフリカ系アメリカ人(の)
người Mỹ gốc Phi
アジア系アメリカ人(の)
người Mỹ gốc Á
社内の人たちは全員が、イギリス人かオーストラリア人かアメリカ人
nhân viên công ty đều là người Anh, người Úc hoặc người Mỹ cả .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao