アメフト (n)
◆ Bóng đá; bóng đá kiểu Mỹ
アメフト競技場
sân thi đấu bóng đá
でも母さん、今日の午後、アメフトの練習があるんだ。
Nhưng mẹ ơi, chiều nay con phải tập bóng
あなたはラグビー派?それともアメフト派?
Bóng bầu dục và bóng đá, anh thích chơi loại nào hơn?
高校でアメフトをやる
chơi bóng ở trường trung học .
Từ đồng nghĩa của アメフト
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao