アミラーゼ (n)
◆ men phân giải tinh bột; amilaza
アミラーゼの高値を示す
chỉ ra mức cao của amilaza
アミラーゼ分泌
tàng trữ amilaza
アミラーゼ生産
sản xuất amilaza
アミラーゼ活性
những hoạt tính của amilaza .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao