アミューズメント (n)
◆ sự hài hước; vui chơi; giải trí
その最先端のアミューズメント・スポット
khu vui chơi giải trí mới nhất ấy
そのアミューズメントパークは作るのにあとまだ何年もかかるだろう
để xây dựng công viên giải trí đó phải mất mấy năm nữa
買い物にアミューズメント要素を取り入れる
kết hợp giữa việc đi mua sắm và vui chơi .
Từ đồng nghĩa của アミューズメント
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao