アミューズメントセンター (n)
◆ trung tâm giải trí
夏になると、アミューズメントセンターは人でいっぱいになる
mùa hè đến, các trung tâm giải trí đông cứng người
最近、多くのアミュズメントセンターが建設されている
gần đây có nhiều trung tâm giải trí được xây dựng
国家アミューズメントセンター
trung tâm giải trí quốc gia .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao