アミノ基 (n)
アミノき [CƠ]
◆ nhóm amin (hóa học)
第1級アミノ基
nhóm amin cấp 1
活性アミノ基
nhóm amin hoạt tính
アミノ基転位反応
phản ứng chuyển hóa amin .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao