アミノとう (n)
アミノ糖
◆ đường amin
バニラ糖
đường vani
原料糖
đường thô
還元糖
giảm lượng đường
アセチル化されたアミノ糖
đường amin được axetylen hóa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao