アマ (n)
◆ nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
アマチュアの文化活動を高める
đẩy mạnh hoạt động văn hóa quần chúng
彼はアマチュアではなく、れっきとしたプロだ。
anh ấy không phải dân nghiệp dư, mà là dân chuyên nghiệp thực thụ đấy
アマチュア(選手)
vận động viên nghiệp dư
プロとアマの混合試合
thi đấu dành cho cả dân nghiệp dư và chuyên nghiệp .
Từ trái nghĩa của アマ
Từ đồng nghĩa của アマ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao