アマルガム (n)
◆ hỗn hợp; sự pha trộn; hợp chất
アマルガムにする
pha thành hỗn hợp
水銀アマルガム
hỗn hợp thủy ngân
アマルガム・セメント
xi măng tổng hợp
金属アマルガム
hợp chất kim loại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao