アマゾン川 (n)
アマゾンがわ [XUYÊN]
◆ sông Amazon
川をさかのぼる
Đi ngược dòng
いつも水をたたえる川
Dòng suối chảy quanh năm không cạn
雨上がりで水かさを増した川(の流れ)
Nước sông dâng lên sau trận mưa lớn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao