アポクロマート (n)
◆ kính tiêu sắc phức (vật lý); cái apochromat
アポクロマート対物レンズ
thấu kính đối vật tiêu sắc phức
広く使われるアポクロマート用の材料
nguyên vật liệu chuyên dùng để sản xuất kính tiêu sắc phức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao