アベニュー (n)
◆ đại lộ; con đường lớn với hàng cây trồng hai bên
アベニュー・シアター
Nhà hát Đại Lộ
メルローズ・アベニューの西行きは、サウス・ラ・ブレア付近で今朝も、のろのろ運転が続いています
Các phương tiện giao thông hướng về phía đông trên đại lộ Melrose gần South La Brea sáng nay đã dần được thông đường .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao