アヘン (n)
◆ thuốc phiện; ma túy; cần sa
アヘン生産国
Nước sản xuất thuốc phiện (ma túy)
アヘン栽培
Trồng cây thuốc phiện
アヘン吸飲所
ổ hút thuốc phiện (động thuốc phiện, động cần sa)
アヘン吸飲者
Người nghiện thuốc phiện (ma túy) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao