アプローチ (n, vs)
◆ sự vào sân; sự tiếp cận; tiếp cận; xâm nhập
3方面からのアプローチ
tiếp cận vào từ 3 mặt của một vấn đề
〜への戦略的アプローチ
cách tiếp cận chiến lược vào ~
しばしば用いられるアプローチ
cách tiếp cận thường gặp
セールス・アプローチ
cách tiếp cận bán hàng
〜への市場先導型アプローチ
cách tiếp cận kiểu hướng thị trường .
Từ đồng nghĩa của アプローチ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao