アプリ (n)
◆ sự đăng ký; sự ứng dụng; ứng dụng
アプリケーション・プログラムのさまざまな機能をアクティブにする
tạo thêm nhiều chức năng đa dạng cho trình ứng dụng.
アプリケーション・ソフトウェア産業に参入する
tham gia vào ngành công nghiệp phần mềm ứng dụng
アプリケーション・ソフト
phần mềm ứng dụng .
Từ đồng nghĩa của アプリ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao