アプリケーションプログラム (n)
◆ chương trình ứng dụng
ウィンドウ環境で動作するように設計されたアプリケーション・プログラム
chương trình ứng dụng được thiết kế để chạy trong môi trường Windows
異種のコンピュータで動作するアプリケーション・プログラム
Những chương trình ứng dụng chạy trên những hệ máy vi tính khác nhau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao