アブノーマル (adj-na, n)
◆ không bình thường; khác thường; dị thường
アブノーマルな骨形成
sự hình thành xương một cách dị thường
細胞のアブノーマルな大きさ
tế bào có độ lớn dị thường
アブノーマルな活動
hoạt động khác thường .
Từ trái nghĩa của アブノーマル
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao