アフタせいこうないえん (n)
アフタ性口内炎
◆ chứng viêm miệng
潰瘍性口内炎
chứng viêm miệng gây loét
アフタ性口内の炎ウイルス
vi-rút gây ra chứng viêm miệng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao