アフガン子ども教育運動
あふがんこどもきょういくうんどう [TỬ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG]
◆ Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
アフガン子ども教育運動が関心を持たせる
Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan đang được quan tâm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao