アピール (n, vs)
◆ sự thu hút; sự kêu gọi; sự làm nổi bật; hấp dẫn; thu hút
〜に強くアピールする
có 1 sức thu hút mạnh đối với cái gì
その本は多くの人々にアピールした
cuốn sách đó đã thu hút rất nhiều người
アピール・プレー
trận đấu hấp dẫn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao