アパート (n)
◆ khu nhà tập thể; nhà chung cư; căn hộ; nhà khối
汚らしいアパート
căn hộ bẩn thỉu, dơ dáy
4人家族に適したアパート
căn hộ phù hợp cho gia đình có 4 người
かなり安いアパート
khu nhà chung cư có giá cả hợp lí .
Từ đồng nghĩa của アパート
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao