アパルトヘイト (n)
◆ sự phân biệt chủng tộc ở châu phi; chế độ A-pac-thai; phân biệt chủng tộc
アパルトヘイトに反対する運動家
nhà hoạt động chống lại chế độ phân biệt chủng tộc
アパルトヘイトに対する抗議
sự phản kháng (phản đối) chống lại chế độ phân biệt chủng tộc
アパルトヘイトに終止符を打つ
đánh dấu chấm hết cho chế độ phân biệt chủng tộc A-pac-thai
グローバルなアパルトヘイト
chế độ A-pac-thai mang tính chất toàn cầu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao