アネロイドきあつけい (n)
アネロイド気圧計
◆ cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイド気圧計の生産
Sản xuất dụng cụ đo khí áp
日本製のアネロイド気圧計
Dụng cụ đo khí áp của Nhật
アネロイド気圧計購入
Mua dụng cụ đo khí áp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao