アネクドート (n)
◆ chuyện vặt; giai thoại
彼は自分の映画の仕事にアネクドートを披露した
anh ấy nói linh tinh với tôi về công việc làm phim của mình .
Từ đồng nghĩa của アネクドート
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao