アニマル (n)
◆ động vật
ツーリスト・アニマル
du lịch thăm quan động vật
アニマル・ヘルス・テクニシャン
chuyên gia chăm sóc sức khoẻ động vật
アニマル・セラピーをする
nghiên cứu tâm lý (liệu pháp tâm lý) động vật .
Từ đồng nghĩa của アニマル
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao