アナログ (adj-na, n, adj-no)
◆ sự tương thích; sự tương tự; sự giống nhau; a-na-lôc; kiểu tương tự
アナログ・デジタル組み合わせシステムのシミュレーション
sự mô phỏng của hệ thống kết hợp kiểu tương tự và kiểu kỹ thuật số
アナログ・コンピュータ(アナログ計算機)
máy tính kiểu tương tự
アナログ・ウオッチ
đồng hồ kiểu tương tự (analog)
◆ tương thích; tương tự
アナログ・ファクシミリ
bản fax tương tự
アナログ・ファイル
file kiểu tương thích .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao