アナリシス (n)
◆ sự phân tích; phép phân tích; bản phân tích
ライフ・サイクル・アナリシス
phép phân tích chu kỳ sống (vòng đời)
ワーク・アナリシス・プログラム
chương trình phân tích công việc
リスク・アナリシス
phân tích rủi ro
システム・アナリシス
phân tích hệ thống .
Từ đồng nghĩa của アナリシス
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao