アナウンサー (n)
◆ người phát thanh viên; người đọc trên đài
天気予報コーナー担当の女性アナウンサー(テレビやラジオの)
nữ phát thanh viên phụ trách chuyên mục dự báo thời tiết (truyền hình và đài phát thanh)
スポーツ放送アナウンサー
phát thanh viên chuyên mục thể thao .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao