アドリブ (n, adj-no)
◆ sự biểu diễn một cách sáng tạo; sự ứng khẩu; ứng biến
アドリブ外交
sự ứng khẩu trong ngoại giao
その映画にはアドリブの部分がたくさんある
có rất nhiều ứng biến sáng tạo trong bộ phim đó
アドリブの演説
bài diễn thuyết ứng khẩu (khi nói và trình diễn trước công chúng) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao