アドリアかい (n)
アドリア海
◆ Hồng Hải
アドリア海から陸地へ風が吹いている
Gió thổi từ Hồng Hải vào Lục địa
アドリア海から生み出されるエネルギー
Năng lượng được sinh ra từ Hồng Hải
アドリア海からそのまま立ち上がる山
Núi sừng sững từ Hồng Hải .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao