アドベンチャー (n)
◆ cuộc phiêu lưu
アクション・アドベンチャー映画
Phim hành động phưu lưu mạo hiểm. .
アドベンチャーゲーム
trò chơi phiêu lưu mạo hiểm
アドベンチャー・ロマンス
một cuộc phiêu lưu lãng mạn .
Từ đồng nghĩa của アドベンチャー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao