アドバタイズメント (n)
◆ sự thông báo; sự quảng cáo
秘書{ひしょ}の求人アドバタイズメント{きゅうじん こうこく}に応募{おうぼ}する
đăng kýứng tuyển vào vị trí thư kí đăng trên báo
新聞のアドバタイズメントは来月の大セールのものだった
quảng cáo trên báo đã mang lại doanh thu lớn cho tháng vừa rồi .
Từ đồng nghĩa của アドバタイズメント
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao