アドバイザー (n)
◆ người tư vấn; người tham mưu
環境影響評価アドバイザー会議
hội nghị các nhà tư vấn đánh giá tác động môi trường.
(人)のアドバイザーを務める
hoạt động với tư cách là một nhà tư vấn cho ai đó
投資アドバイザー(新聞・雑誌の)
người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo chuyên về tư vấn đầu tư .
Từ đồng nghĩa của アドバイザー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao