アトラクティブ (adj-na)
◆ thu hút; hấp dẫn; lôi cuốn; quyến rũ; có duyên;
アトラクティブな事業環境
môi trường hoạt động, công tác, làm việc hấp dẫn
当社の新シーズンのジャケットは、昨年のものよりアトラクティブです。
những mẫu áo jắc-két của chúng tôi cho năm nay hấp dẫn hơn năm ngoái
新しい家のインテリアはとてもアトラクティブ。
nội thất của căn nhà mới đó rất hấp dẫn .
Từ đồng nghĩa của アトラクティブ
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao