アトモスフィア (n)
◆ khí quyển; không khí
試合のアトモスフィア
không khí của trận đấu
スタンドでのアトモスフィア
không khí trong sân vận động
事務所{じむしょ}のアトモスフィア
không khí trong phòng làm việc .
Từ đồng nghĩa của アトモスフィア
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao