アトピー性皮膚炎 (n)
アトピーせいひふえん [TÍNH BÌ PHU VIÊM]
◆ chứng viêm da dị ứng
悪化したアトピー性皮膚炎
bệnh dị ứng ngày càng trầm trọng
アトピー性皮膚炎を引き起こす
gây nên bệnh viêm da dị ứng
〜が原因でアトピー性皮膚炎が再発する
~ là nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dị ứng
アトピー性皮膚炎
chàm bội nhiễm eczêma .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao