アテロームせいどうみゃくこうかしょう (n)
アテローム性動脈硬化症
◆ chứng xơ vữa động mạch
アテローム性動脈硬化部
Bộ phận bị chứng xơ vữa động mạch
非アテローム性動脈硬化
không xơ vữa động mạch
早期のアテローム性動脈硬化
chứng xơ vữa động mạch thời kỳ đầu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao